Có 2 kết quả:

余切 yú qiē ㄩˊ ㄑㄧㄝ餘切 yú qiē ㄩˊ ㄑㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cotangent (of angle), written cot θ or ctg θ

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cotangent (of angle), written cot θ or ctg θ

Bình luận 0